Chú thích Tsukada_Erika

  1. 1 2 3 4 “塚田恵梨花研修会員が10月より女流2級に|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  2. Tạp chí "Thế giới Shogi" tháng 11 năm 2013, trang 110 - 122
  3. “竹俣紅|女流棋士データベース|日本将棋連盟”. web.archive.org. 31 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  4. “竹俣紅女流初段 退会のお知らせ|将棋ニュース|日本将棋連盟”. web.archive.org. 6 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  5. 1 2 “小学生駒姫名人戦|将棋大会|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  6. “「第3回小学生駒姫名人戦」大会結果|イベント|日本将棋連盟”. web.archive.org. 20 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  7. “YAMADAこどもチャレンジ杯|将棋大会|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  8. “第7期マイナビ女子オープン<チャレンジマッチ>”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  9. 1 2 3 “将棋情報局”. book.mynavi.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  10. “第7期マイナビ女子オープン<予選>”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  11. “第7期マイナビ女子オープン<本戦>”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  12. “予選通過進出者決まる | マイナビブックス”. web.archive.org. 20 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  13. “TOMAS CUP 第2回小中学生将棋大会開催報告|イベント|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  14. “TOMAS CUP �����w���������F���{�����A��”. web.archive.org. 29 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022. replacement character trong |tựa đề= tại ký tự số 11 (trợ giúp)
  15. “第8期マイナビ女子オープン<チャレンジマッチ>”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  16. “第8期マイナビ女子オープン<予選>”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  17. “第8期マイナビ女子オープン<本戦>”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  18. 1 2 “昇段規定 |棋戦|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  19. “第7期リコー杯女流王座戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  20. “第7期リコー杯女流王座戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  21. “第7期リコー杯女流王座戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  22. “塚田恵梨花女流2級が女流1級に昇級|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  23. “昇段・引退棋士のお知らせ|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  24. 1 2 3 “塚田九段の弟子は、攻めっ気100%?藤森四段と娘の塚田女流2級、塚田一門をご紹介!|将棋コラム|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  25. 編集部, ABEMA TIMES. “将棋の女流棋士だって素顔は普通の女の子 塚田恵梨花女流1級「話題は同世代の大学生と同じ」 | ニュース”. ABEMA TIMES. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022.
  26. “https://twitter.com/erika_hana_/status/1525787546294562817”. Twitter. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2022. Liên kết ngoài trong |title= (trợ giúp)
Các Nữ Lưu kì sĩ đang hoạt động chuyên nghiệp
Đang sở hữu danh hiệu/danh dự
Danh dự Vĩnh thế
(đủ điều kiện)
  •  Nữ Lưu Thất đẳng  Shimizu Ichiyo (Nữ hoàng Danh Nhân - Nữ hoàng Vương Vị - Nữ hoàng Vương Tướng - Nữ hoàng Thương Phu Đằng Hoa)

 Nữ Lưu Lục đẳng  Nakai Hiroe (Nữ hoàng Danh Nhân)


Nữ Lưu Ngũ đẳng
Nữ Lưu Tứ đẳng
Nữ Lưu Tam đẳng
Nữ Lưu Nhị đẳng
Nữ Lưu Sơ đẳng
Nữ Lưu Nhất cấp
Nữ Lưu Nhị cấp
Cập nhật đến ngày 28/10/2022

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tsukada_Erika https://www.instagram.com/erika_flower827 https://twitter.com/erika_hana_ https://twitter.com/erika_hana_/status/15257875462... https://book.mynavi.jp/shogi-news/ https://www.shogi.or.jp/column/2017/01/100.html?mi... https://www.shogi.or.jp/event/2013/08/tomas_cup.ht... https://www.shogi.or.jp/match/dan_provisions/ https://www.shogi.or.jp/match/jo_ouza/7/honsen.htm... https://www.shogi.or.jp/match/jo_ouza/7/nizi.html https://www.shogi.or.jp/match/jo_ouza/7/yosen.html